Có 2 kết quả:
药检 yào jiǎn ㄧㄠˋ ㄐㄧㄢˇ • 藥檢 yào jiǎn ㄧㄠˋ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drugs test (e.g. on athletes)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drugs test (e.g. on athletes)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0