Có 2 kết quả:

药检 yào jiǎn ㄧㄠˋ ㄐㄧㄢˇ藥檢 yào jiǎn ㄧㄠˋ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

drugs test (e.g. on athletes)

Từ điển Trung-Anh

drugs test (e.g. on athletes)